STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 35/50mm2 | VN5B 35-CU/3 | 35, 50mm2 | 6.690.000 |
2 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 70mm2 | VN5B 70-CU/3 | 70mm2 | 6.780.000 |
3 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 95mm2 | VN5B 95-CU/3 | 95mm2 | 6.950.000 |
4 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 120mm2 | VN5B 120-CU/3 | 120mm2 | 7.200.000 |
5 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 150mm2 | VN5B 150-CU/3 | 150mm2 | 7.810.000 |
6 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 185mm2 | VN5B 185-CU/3 | 185mm2 | 8.510.000 |
7 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 240mm2 | VN5B 240-CU/3 | 240mm2 | 8.700.000 |
8 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 300mm2 | VN5B 300-CU/3 | 300mm2 | 9.300.000 |
9 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 400mm2 | VN5B 400-CU/3 | 400mm2 | 10.200.000 |
10 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 500mm2 | VN5B 500-CU/3 | 500mm2 | 11.500.000 |
11 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 24kV 630mm2 | VN5B 630-CU/3 | 630mm2 | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 50mm2 | VN6B 35-CU/3 | 50mm2 | 8.900.000 |
2 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 70mm2 | VN6B 70-CU/3 | 70mm2 | 9.250.000 |
3 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 95mm2 | VN6B 95-CU/3 | 95mm2 | 9.600.000 |
4 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 120mm2 | VN6B 120-CU/3 | 120mm2 | 10.200.000 |
5 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 150mm2 | VN6B 150-CU/3 | 150mm2 | 10.600.000 |
6 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 185mm2 | VN6B 185-CU/3 | 185mm2 | 11.100.000 |
7 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 240mm2 | VN6B 240-CU/3 | 240mm2 | 13.300.000 |
8 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 300mm2 | VN6B 300-CU/3 | 300mm2 | 13.800.000 |
9 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 400mm2 | VN6B 400-CU/3 | 400mm2 | 14.500.000 |
10 | Hộp nối cáp ngầm đổ keo Resin 36kV 500mm2 | VN6B 500-CU/3 | 500mm2 | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 50mm2 | QS2000E 3x50 | 50mm2 | 8.200.000 |
2 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV70mm2 | QS2000E 3x70 | 70mm2 | 8.200.000 |
3 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 95mm2 | QS2000E 3x95 | 95mm2 | 8.450.000 |
4 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 120mm2 | QS2000E 3x120 | 120mm2 | 8.450.000 |
5 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 150mm2 | QS2000E 3x150 | 150mm2 | 8.800.000 |
6 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 185mm2 | QS2000E 3x185 | 185mm2 | 8.800.000 |
7 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 240mm2 | QS2000E 3x240 | 240mm2 | 9.000.000 |
8 | Hộp nối cáp co rút nguội 24kV 300mm2 | QS2000E 3x300 | 300mm2 | 9.000.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo