STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 35/50mm2 | 36kV ID 1C-QTII(K)6S-13-35/50 | 35, 50mm2 | 1.450.000 |
2 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 70mm2 | 36kV ID 1C-QTII(K)6S-13-70 | 70mm2 | 1.510.000 |
3 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 95mm2 | 36kV ID 1C-QTII(K)6S-13-95 | 95mm2 | 1.590.000 |
4 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 120mm2 | 36kV ID 1C-QTII(L)6S-13-120 | 120mm2 | 1.810.000 |
5 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 150mm2 | 36kV ID 1C-QTII(L)6S-13-150 | 150mm2 | 1.990.000 |
6 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 185mm2 | 36kV ID 1C-QTII(L)6S-13-185 | 185mm2 | 2.150.000 |
7 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 240mm2 | 36kV ID 1C-QTII(L)6S-13-240 | 240mm2 | 2.350.000 |
8 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 300mm2 | 36kV ID 1C-QTII(M)6S-13-300 | 300mm2 | 2.900.000 |
9 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 400mm2 | 36kV ID 1C-QTII(M)6S-13-400 | 400mm2 | 3.300.000 |
10 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 500mm2 | 36kV ID 1C-QTII(M)6S-13-500 | 500mm2 | 3.550.000 |
11 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV đơn pha 630mm2 | 36kV ID 1C-QTII(M)6S-123630 | 630mm2 | 3.900.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 35/50mm2 | 36kV ID 3C-QTII(K)6S-32-35/50 | 35, 50mm2 | 5.400.000 |
2 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 70mm2 | 36kV ID 3C-QTII(K)6S-32-70 | 70mm2 | 5.520.000 |
3 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 95mm2 | 36kV ID 3C-QTII(K)6S-32-95 | 95mm2 | 5.650.000 |
4 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 120mm2 | 36kV ID 3C-QTII(L)6S-32-120 | 120mm2 | 5.980.000 |
5 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 150mm2 | 36kV ID 3C-QTII(L)6S-32-150 | 150mm2 | 6.100.000 |
6 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 185mm2 | 36kV ID 3C-QTII(L)6S-32-185 | 185mm2 | 6.430.000 |
7 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 240mm2 | 36kV ID 3C-QTII(L)6S-32-240 | 240mm2 | 6.600.000 |
8 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 300mm2 | 36kV ID 3C-QTII(M)6S-32-300 | 300mm2 | 7.800.000 |
9 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 400mm2 | 36kV ID 3C-QTII(M)6S-32-400 | 400mm2 | 8.300.000 |
10 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 500mm2 | 36kV ID 3C-QTII(M)6S-32-500 | 500mm2 | 8.750.000 |
11 | Đầu cáp co nguội trong nhà 36kV ba pha 630mm2 | 36kV ID 3C-QTII(M)6S-32-630 | 630mm2 | 9.100.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 35/50mm2 | 36kV OD 1C-QTII(K)8S-13-35/50 | 35, 50mm2 | 2.200.000 |
2 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 70mm2 | 36kV OD 1C-QTII(K)8S-13-70 | 70mm2 | 2.310.000 |
3 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 95mm2 | 36kV OD 1C-QTII(K)8S-13-95 | 95mm2 | 2.450.000 |
4 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 120mm2 | 36kV OD 1C-QTII(L)8S-13-120 | 120mm2 | 2.630.000 |
5 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 150mm2 | 36kV OD 1C-QTII(L)8S-13-150 | 150mm2 | 2.780.000 |
6 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 185mm2 | 36kV OD 1C-QTII(L)8S-13-185 | 185mm2 | 2.150.000 |
7 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 240mm2 | 36kV OD 1C-QTII(L)8S-13-240 | 240mm2 | 2.890.000 |
8 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 300mm2 | 36kV OD 1C-QTII(M)8S-13-300 | 300mm2 | 3.600.000 |
9 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 400mm2 | 36kV OD 1C-QTII(M)8S-13-400 | 400mm2 | 3.850.000 |
10 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 500mm2 | 36kV OD 1C-QTII(M)8S-13-500 | 500mm2 | 4.050.000 |
11 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV đơn pha 630mm2 | 36kV OD 1C-QTII(M)8S-13-630 | 630mm2 | 4.550.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo
STT | Tên Sản phẩm | Mã hàng | Tiết diện | Mức giá |
1 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 35/50mm2 | 36kV OD 3C-QTII(K)8S-33-35/50 | 35, 50mm2 | 6.950.000 |
2 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 70mm2 | 36kV OD 3C-QTII(K)8S-33-70 | 70mm2 | 7.050.000 |
3 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 95mm2 | 36kV OD 3C-QTII(K)8S-33-95 | 95mm2 | 7.150.000 |
4 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 120mm2 | 36kV OD 3C-QTII(L)8S-33-120 | 120mm2 | 7.600.000 |
5 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 150mm2 | 36kV OD 3C-QTII(L)8S-33-150 | 150mm2 | 7.700.000 |
6 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 185mm2 | 36kV OD 3C-QTII(L)8S-33-185 | 185mm2 | 8.050.000 |
7 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 240mm2 | 36kV OD 3C-QTII(L)8S-33-240 | 240mm2 | 8.300.000 |
8 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 300mm2 | 36kV OD 3C-QTII(M)8S-33-300 | 300mm2 | 9.950.000 |
9 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 400mm2 | 36kV OD 3C-QTII(M)8S-33-400 | 400mm2 | 10.500.000 |
10 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 500mm2 | 36kV OD 3C-QTII(M)8S-33-500 | 500mm2 | 10.900.000 |
11 | Đầu cáp co nguội ngoài trời 36kV ba pha 630mm2 | 36kV OD 3C-QTII(M)8S-33-630 | 630mm2 | 11.300.000 |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm đầu cốt, chưa thuế VAT. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo