BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 2P LS loại khối 2P.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 2P LS loại khối 2P
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 ABN52c 15-20-30-40-50A 30 770,000
2 ABN62c 60A 30 865,000
3 ABN102c 15-20-30-40-50-60-75-100A 35 1,020,000
4 ABN202c 125-150-175-200-225-250A 65 1,880,000
5 ABN402c 250-300-350-400A 50 4,590,000
6 ABS32c 5-10-15-20-30A 25 735,000
7 ABS52c 15-20-30-40-50A 35 815,000
8 ABS102c 40-50-60-75-100-125A 85 1,360,000
9 ABS202c 125-150-175-200-225-250A 85 2,100,000
10 BS32c (không vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 87,000
11 BS32c w/c (có vỏ) 6-10-15-20-30A 1.5 124,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 3P LS loại khối 3P.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối 3P
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 ABN53c 15-20-30-40-50A 18 880,000
2 ABN63c 60A 18 1,020,000
3 ABN103c 15-20-30-40-50-60-75-100A 22 1,170,000
4 ABN203c 125-150-175-200-225-250A 30 2,220,000
5 ABN403c 250-300-350-400A 42 5,590,000
6 ABN803c 500-630A 45 10,710,000
7 ABN803c 700-800A 45 12,240,000
8 ABS33c 5-10-15-20-30A 14 860,000
9 ABS53c 15-20-30-40-50A 22 970,000
10 ABS103c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,580,000
11 ABS203c 125-150-175-200-225-250A 42 2,600,000
12 ABS403c 250-300-350-400A 65 5,920,000
13 ABS803c 500-630A 75 12,750,000
14 ABS803c 700-800A 75 13,770,000
15 ABS1003b 1000A 65 26,010,000
16 ABS1203b 1200A 65 27,540,000
17 TS1000N 3P 1000A 50 40,000,000
18 TS1250N 3P 1250A 50 42,000,000
19 TS1600N 3P 1250A 50 52,000,000
20 TS1000H 3P 1000A 70 41,000,000
21 TS1250H 3P 1250A 70 45,000,000
22 TS1600H 3P 1250A 70 53,000,000
23 TS1000L 3P 1000A 130 59,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối 4P.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối 4P
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 ABN54c 15-20-30-40-50A 18 1,170,000
2 ABN104c 15-20-30-40-50-60-75-100A 22 1,430,000
3 ABN204c 125-150-175-200-225-250A 30 2,700,000
4 ABN404c 250-300-350-400A 42 6,430,000
5 ABN804c 500-630A 45 12,040,000
6 ABN804c 700-800A 45 14,080,000
7 ABS54c 15-20-30-40-50A 22 1,220,000
8 ABS104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 42 1,840,000
9 ABS204c 125-150-175-200-225-250A 42 3,060,000
10 ABS404c 250-300-350-400A 65 7,290,000
11 ABS804c 500-630A 75 15,810,000
12 ABS804c 700-800A 75 17,850,000
13 ABS1004b 1000A 65 30,090,000
14 ABS1204b 1200A 65 32,640,000
15 TS1000N 4P 1000A 50 48,000,000
16 TS1250N 4P 1250A 50 51,000,000
17 TS1600N 4P 1600A 50 62,000,000
18 TS1000H 4P 1000A 70 52,000,000
19 TS1250H 4P 1250A 70 59,000,000
20 TS1600H 4P 1600A 70 75,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 3P LS loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 3P LS loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 ABS103c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 1,960,000
2 ABS103c FMU 100-125-160-200-250A 37 2,950,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max.

 

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 ABS104c FMU 20-25-32-40-50-63-80-100-125A 37 2,250,000
2 ABS104c FMU 100-125-160-200-250A 37 3,700,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 2P LS loại chống rò điện.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 2P LS loại chống rò điện.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 32GRc 15-20-30A 1.5 350,000
2 32GRhS 15-20-30A 2.5 320,000
3 32KGRd 15-20-30A 2.5 350,000
4 EBS52Fb 40-50A 5 600,000
5 EBE102Fb 60-75-100A 5 1,060,000
6 EBN52c 15-20-30-40-50A 30 1,420,000
7 EBN102c 60-75-100A 35 1,940,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 3P LS loại chống rò điện.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 3P LS loại chống rò điện.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 EBN53c 15,20,30,40,50A 14 1,790,000
2 EBN103c 60,75,100A 18 2,300,000
3 EBN203c 125,150,175,200,225,250A 26 5,100,000
4 EBN403c 250-300-350-400A 37 9,150,000
5 EBN803c 500,630A 37 17,500,000
6 EBN803c 800A 37 21,500,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 4P LS loại chống rò điện.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 4P LS loại chống rò điện.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100A 18 3,200,000
2 EBN104c 15,20,30,40,50,60,75,100,125A 37 3,670,000
3 EBN204c 125,150,175,200,225,250A 37 7,300,000
4 EBN204c 250-300-350-400A 37 12,900,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RCCB LS loại tép chống rò điện.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RCCB LS loại tép chống rò điện.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 RKN 1P + N 25-32-40A 6 685,000
2 RKN 1P + N 63A 6 700,000
3 RKN 3P + N 25-32-40A 6 970,000
4 RKN 3P + N 63A 6 1,070,000
5 RKN-B 1P + N 25-32-40A 10 850,000
6 RKN-B 1P + N 63A 10 910,000
7 RKN-B 1P + N 80~100A 10 1,070,000
8 RKN-B 3P + N 25-32-40A 10 1,170,000
9 RKN-B 3P + N 63A 10 1,380,000
10 RKN-B 3P + N 80~100A 10 1,580,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RCBO LS loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RCBO LS loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 RKP 1P + N 3-6-10-16-20-25-32A 4.5 450,000
2 RKC 1P + N 6-10-16-20-25A 6 840,000
3 RKC 1P + N 32A 4.5 840,000
4 RKS 1P + N 6-10-16-20-25-32A 10 940,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCB LS loại tép.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCB LS loại tép.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 BKJ63N 1P 6-10-16-20-25-32A 6 91,000
2 BKJ63N 1P 40-50-63A 6 96,000
3 BKJ63N 2P 6-10-16-20-25-32A 6 199,000
4 BKJ63N 2P 40-50-63A 6 204,000
5 BKJ63N 3P 6-10-16-20-25-32A 6 316,000
6 BKJ63N 3P 40-50-63A 6 321,000
7 BKJ63N 4P 6-10-16-20-25-32A 6 459,000
8 BKJ63N 4P 40-50-63A 6 525,000
9 BKN-b 1P 6-10-16-20-25-32A 10 128,000
10 BKN-b 1P 40-50-63A 10 149,000
11 BKN-b 2P 6-10-16-20-25-32A 10 277,000
12 BKN-b 2P 40-50-63A 10 314,000
13 BKN-b 3P 6-10-16-20-25-32A 10 444,000
14 BKN-b 3P 40-50-63A 10 541,000
15 BKN-b 4P 6-10-16-20-25-32A 10 663,000
16 BKN-b 4P 40-50-63A 10 775,000
17 BKH 1P 80-100A 10 250,000
18 BKH 1P 125A 10 459,000
19 BKH 2P 80-100A 10 535,000
20 BKH 2P 125A 10 602,000
21 BKH 3P 80-100A 10 845,000
22 BKH 3P 125A 10 940,000
23 BKH 4P 80-100A 10 1,100,000
24 BKH 4P 125A 10 1,430,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định).

 

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định)
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 AN-06D3-06H AG6 630A 65 42,300,000
2 AN-08D3-08H AG6 800A 65 46,800,000
3 AN-10D3-10H AG6 1000A 65 47,800,000
4 AN-13D3-13H AG6 1250A 65 49,200,000
5 AN-16D3-16H AG6 1600A 65 54,000,000
6 AS-20E3-20H AG6 2000A 85 72,000,000
7 AS-25E3-25H AG6 2500A 85 101,000,000
8 AS-32E3-32H AG6 3200A 85 115,000,000
9 AS-40E3-40V AG6 4000A 85 196,000,000
10 AS-40F3-40H AG6 4000A 100 202,000,000
11 AS-50F3-50H AG6 5000A 100 206,000,000
12 AS-63G3-63H AG6 6300A 120 340,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 AN-06D3-06H NG5 without ACC 630A 65 30,000,000
2 AN-08D3-08H NG5 without ACC 800A 65 34,500,000
3 AN-10D3-10H NG5 without ACC 1000A 65 35,500,000
4 AN-13D3-13H NG5 without ACC 1250A 65 37,000,000
5 AN-16D3-16H NG5 without ACC 1600A 65 42,000,000
6 AS-20E3-20H NG5 without ACC 2000A 85 59,700,000
7 AS-25E3-25H NG5 without ACC 2500A 85 90,000,000
8 AS-32E3-32H NG5 without ACC 3200A 85 105,000,000
9 AS-40E3-40V NG5 without ACC 4000A 85 185,000,000
10 AS-40F3-40H NG5 without ACC 4000A 100 190,000,000
11 AS-50F3-50H NG5 without ACC 5000A 100 196,000,000
12 AS-63G3-63H NG5 without ACC 6300A 120 328,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 4 Pha (loại cố định).

 

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 4 Pha (loại cố định)
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 AN-06D4-06H AG6 630A 65 48,000,000
2 AN-08D4-08H AG6 800A 65 52,600,000
3 AN-10D4-10H AG6 1000A 65 54,000,000
4 AN-13D4-13H AG6 1250A 65 57,000,000
5 AN-16D4-16H AG6 1600A 65 62,000,000
6 AS-20E4-20H AG6 2000A 85 86,000,000
7 AS-25E4-25H AG6 2500A 85 118,000,000
8 AS-32E4-32H AG6 3200A 85 140,000,000
9 AS-40E4-40V AG6 4000A 85 235,000,000
10 AS-40F4-40H AG6 4000A 100 242,000,000
11 AS-50F4-50H AG6 5000A 100 248,000,000
12 AS-63G4-63H AG6 6300A 120 440,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 4 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT.

 

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 4 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
1 AN-06D4-06H AG6 without ACC 630A 65 35,700,000
2 AN-08D4-08H AG6 without ACC 800A 65 40,300,000
3 AN-10D4-10H AG6 without ACC 1000A 65 41,700,000
4 AN-13D4-13H AG6 without ACC 1250A 65 44,700,000
5 AN-16D4-16H AG6 without ACC 1600A 65 50,000,000
6 AS-20E4-20H AG6 without ACC 2000A 85 73,700,000
7 AS-25E4-25H AG6 without ACC 2500A 85 107,000,000
8 AS-32E4-32H AG6 without ACC 3200A 85 129,000,000
9 AS-40E4-40V AG6without ACC 4000A 85 222,700,000
10 AS-40F4-40H AG6 without ACC 4000A 100 230,000,000
11 AS-50F4-50H AG6 without ACC 5000A 100 237,000,000
12 AS-63G4-63H AG6 without ACC 6300A 120 430,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại High-End, Susol Series 3 pha.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại High-End, Susol Series 3 pha.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
FTU: Loại không chỉnh dòng
1 TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,200,000
2 TD160N FTU160 3P 125A 50 2,650,000
3 TD160N FTU160 3P 160A 50 3,250,000
4 TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,240,000
5 TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 3,010,000
6 TS160N FTU160 3P 160A 50 3,470,000
7 TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,500,000
8 TS250N FTU250 3P 250A 50 5,360,000
9 TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 7,500,000
10 TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 11,130,000
11 TS800N FTU800 3P 800A 65 13,850,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln
1 TD100N FTU100 3P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,350,000
2 TD160N FTU160 3P 125A 50 2,950,000
3 TD160N FTU160 3P 160A 50 3,360,000
4 TS100N FTU100 3P 40, 50, 63, 80, 100A 50 2,380,000
5 TS160N FTU160 3P 100, 125A 50 3,200,000
6 TS160N FTU160 3P 160A 50 3,620,000
7 TS250N FTU250 3P 125, 160, 200A 50 4,740,000
8 TS250N FTU250 3P 250A 50 5,670,000
9 TS400N FTU400 3P 300, 400A 65 8,150,000
10 TS630N FTU630 3P 500, 630A 65 12,470,000
11 TS800N FTU800 3P 800A 65 15,100,000
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ)
1 TS160N ATU160 3P 125A 50 3,400,000
2 TS160N ATU160 3P 160A 50 3,830,000
3 TS250N ATU250 3P 200A 50 4,710,000
4 TS250N ATU250 3P 250A 50 6,090,000
5 TS400N ATU400 3P 400A 65 8,900,000
6 TS630N ATU630 3P 630A 65 12,750,000
7 TS800N ATU800 3P 800A 65 16,500,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại High-End, Susol Series 4 pha.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại High-End, Susol Series 4 pha.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Dòng ngắn mạnh Icu(KA) Giá bán (VNĐ)
FTU: Loại không chỉnh dòng
1 TD100N FTU100 4P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,550,000
2 TD160N FTU160 4P 125A 50 3,260,000
3 TD160N FTU160 4P 160A 50 4,340,000
4 TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3,000,000
5 TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 4,510,000
6 TS160N FTU160 4P 160A 50 4,510,000
7 TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 6,000,000
8 TS250N FTU250 4P 250A 50 7,080,000
9 TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 9,400,000
10 TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 12,000,000
11 TS800N FTU800 4P 800A 65 17,500,000
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt): 0.8, 0.9, 1.0 x ln từ tính cố định
1 TD100N FTU100 4P 16,20,25,32,40,50,63,80,100A 50 2,700,000
2 TD160N FTU160 4P 125A 50 4,200,000
3 TD160N FTU160 4P 160A 50 5,000,000
4 TS100N FTU100 4P 40, 50, 63, 80, 100A 50 3,300,000
5 TS160N FTU160 4P 100, 125A 50 4,100,000
6 TS160N FTU160 4P 160A 50 5,100,000
7 TS250N FTU250 4P 125, 160, 200A 50 6,380,000
8 TS250N FTU250 4P 250A 50 7,500,000
9 TS400N FTU400 4P 300, 400A 65 10,200,000
10 TS630N FTU630 4P 500, 630A 65 15,200,000
11 TS800N FTU800 4P 800A 65 19,200,000
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln
1 TS160N ETS23 4P 80A 50 3,900,000
2 TS160N ETS23 4P 40, 80, 160A 50 4,820,000
3 TS250N ETS23 4P 250A 50 6,720,000
4 TS400N ETS33 4P 400A 65 9,990,000
5 TS630N ETS33 4P 630A 65 15,300,000
6 TS800N ETS43 4P 800A 65 17,500,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 3 pha (Contactor 3 Poles) - AC Coil.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 3 pha (Contactor 3 Poles) - AC Coil.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Tiếp điểm phụ Giá bán (VNĐ)
1 MC-6a 6A (1a) 315,000
2 MC-9a 9A (1a) 337,000
3 MC-12a 12A (1a) 357,000
4 MC-18a 18A (1a) 530,000
5 MC-9b 9A (1a1b) 357,000
6 MC-12b 12A (1a1b) 403,000
7 MC-18b 18A (1a1b) 580,000
8 MC-22b 22A (1a1b) 715,000
9 MC-32a 32A (2a2b) 1,020,000
10 MC-40a 40A (2a2b) 1,200,000
11 MC-50a 50A (2a2b) 1,550,000
12 MC-65a 65A (2a2b) 1,750,000
13 MC-75a 75A (2a2b) 1,995,000
14 MC-85a 85A (2a2b) 2,400,000
15 MC-100a 100A (2a2b) 3,150,000
16 MC-130a 130A (2a2b) 3,800,000
17 MC-150a 150A (2a2b) 4,900,000
18 MC-185a 185A (2a2b) 6,000,000
19 MC-225a 225A (2a2b) 7,250,000
20 MC-265a 265A (2a2b) 9,720,000
21 MC-330a 330A (2a2b) 10,600,000
22 MC-400a 400A (2a2b) 12,500,000
23 MC-500a 500A (2a2b) 24,500,000
24 MC-630a 630A (2a2b) 25,700,000
25 MC-800a 800A (2a2b) 33,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 3 pha (Contactor 3 Poles) - DC Coil.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 3 pha (Contactor 3 Poles) - DC Coil.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Tiếp điểm phụ Giá bán (VNĐ)
1 MC-6a (VDC) 6A (1a) 410,000
2 MC-9a (VDC) 9A (1a) 460,000
3 MC-12a (VDC) 12A (1a) 550,000
4 MC-18a (VDC) 18A (1a) 675,000
5 MC-9b (VDC) 9A (1a1b) 550,000
6 MC-12b (VDC) 12A (1a1b) 630,000
7 MC-18b (VDC) 18A (1a1b) 870,000
8 MC-22b (VDC) 22A (1a1b) 950,000
9 MC-32a (VDC) 32A (1a1b) 1,175,000
10 MC-40a (VDC) 40A (1a1b) 1,350,000
11 MC-50a (VDC) 50A (1a1b) 1,850,000
12 MC-65a (VDC) 65A  (1a1b) 2,300,000
13 MC-75a (VDC) 75A (1a1b) 3,000,000
14 MC-85a (VDC) 85A (1a1b) 3,600,000
15 MC-100a (VDC) 100A (1a1b) 3,700,000
16 MC-150a (VDC) 150A (1a1b) 5,500,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 4 pha (Contactor 4 Poles) - AC Metasol.

 

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 4 pha (Contactor 4 Poles) - AC Metasol.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Tiếp điểm phụ Giá bán (VNĐ)
1 MC-9a/4 9A    337,000
2 MC-12a/4 12A    357,000
3 MC-18a/4 18A (   530,000
4 MC-32a/4 32A    1,020,000
5 MC-40a/4 40A   1,200,000
6 MC-50a/4 50A    1,550,000
7 MC-65a/4 65A    1,750,000
8 MC-75a/4 75A   1,995,000
9 MC-85a/4 85A   2,400,000
10 MC-100a/4 100A (2a2b) 3,150,000
11 MC-130a/4 130A (2a2b) 3,800,000
12 MC-150a/4 150A (2a2b) 4,900,000
13 MC-185a/4 185A (2a2b) 6,000,000
14 MC-225a/4 225A (2a2b) 7,250,000
15 MC-265a/4 265A (2a2b) 9,720,000
16 MC-330a/4 330A (2a2b) 10,600,000
17 MC-400a/4 400A (2a2b) 12,500,000
18 MC-500a/4 500A (2a2b) 24,500,000
19 MC-630a/4 630A (2a2b) 25,700,000
20 MC-800a/4 800A (2a2b) 33,000,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE nhiệt.

 

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE nhiệt.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Giá bán (VNĐ)
1 MT-12 0.63~18A 360,000
2 MT-32 0.63~19A 395,000
3 MT-32 21.5~40A 395,000
4 MT-63 34-50, 45-65A 780,000
5 MT-95 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A 1,300,000
6 MT-150 80-105A, 95-130A,110-150A 1,900,000
7 MT-225 85-125,100-160,120-185,160-240A 3,085,000
8 MT-400 200-330A và 260-400A 4,490,000
9 MT-800 400-630A và 520-800A 8,300,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE điện tử.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE điện tử.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Giá bán (VNĐ)
1 GMP22-2P 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 850,000
2 GMP22-3P 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A 1,350,000
3 GMP40-2P 4~20A, 8~40A 950,000
4 GMP40-3P 4~20A, 8~40A 1,350,000
5 GMP60-T 0.5~6A, 3~30A, 5~60A 820,000

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE kỹ thuật số.

Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE kỹ thuật số.
STT Mã sản phầm Dòng định mức In (A) Giá bán (VNĐ)
1 DMP06i-SA 2a1b AC/DC85~260 0.5~6A 4,700,000
2 DMP06i-TZ 2a1b AC/DC85~260 0.5~6A 4,900,000
3 DMP06i-TZA 2a1b AC/DC85~26 0.5~6A 5,300,000
4 DMP65i-S 2a1b AC/DC85~260V 5~65A 4,300,000
5 DMP65i-TA 2a1b AC/DC85~260 5~65A 4,500,000
6 DMP65i-TZ 2a1b AC/DC85~260 5~65A 4,900,000
7 DMP65i-TZA 2a1b AC/DC85~26 5~65A 5,300,000
Chính sách bảo hành
Thiết bị đóng cắt LS - được bảo hành 12 tháng kể từ ngày giao hàng
Cam kết chất lượng
Thiết bị đóng cắt LS - mới 100%, nhập khẩu chính hãng từ LS
Thông tin liên hệ để nhận hỗ trợ kỹ thuật và báo giá
CHODODIEN.COM.VN
Trụ sở ĐKKD: Thôn Dục Nội, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
Mã số thuế: 0109652211
Hotline: 0868.146.135
Email: Chododien86@gmail.com
Chododien.com.vn trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm tới sản phẩm - dịch vụ của chúng tôi./.

THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS

Xem tất cả
0343.423.707