BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐÓNG CẮT LS
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 2P LS loại khối 2P.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 770,000 |
2 | ABN62c | 60A | 30 | 865,000 |
3 | ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 1,020,000 |
4 | ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1,880,000 |
5 | ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4,590,000 |
6 | ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 | 735,000 |
7 | ABS52c | 15-20-30-40-50A | 35 | 815,000 |
8 | ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1,360,000 |
9 | ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 2,100,000 |
10 | BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 87,000 |
11 | BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1.5 | 124,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 3P LS loại khối 3P.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 880,000 |
2 | ABN63c | 60A | 18 | 1,020,000 |
3 | ABN103c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 22 | 1,170,000 |
4 | ABN203c | 125-150-175-200-225-250A | 30 | 2,220,000 |
5 | ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 5,590,000 |
6 | ABN803c | 500-630A | 45 | 10,710,000 |
7 | ABN803c | 700-800A | 45 | 12,240,000 |
8 | ABS33c | 5-10-15-20-30A | 14 | 860,000 |
9 | ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 970,000 |
10 | ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1,580,000 |
11 | ABS203c | 125-150-175-200-225-250A | 42 | 2,600,000 |
12 | ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 5,920,000 |
13 | ABS803c | 500-630A | 75 | 12,750,000 |
14 | ABS803c | 700-800A | 75 | 13,770,000 |
15 | ABS1003b | 1000A | 65 | 26,010,000 |
16 | ABS1203b | 1200A | 65 | 27,540,000 |
17 | TS1000N 3P | 1000A | 50 | 40,000,000 |
18 | TS1250N 3P | 1250A | 50 | 42,000,000 |
19 | TS1600N 3P | 1250A | 50 | 52,000,000 |
20 | TS1000H 3P | 1000A | 70 | 41,000,000 |
21 | TS1250H 3P | 1250A | 70 | 45,000,000 |
22 | TS1600H 3P | 1250A | 70 | 53,000,000 |
23 | TS1000L 3P | 1000A | 130 | 59,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối 4P.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1,170,000 |
2 | ABN104c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 22 | 1,430,000 |
3 | ABN204c | 125-150-175-200-225-250A | 30 | 2,700,000 |
4 | ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 6,430,000 |
5 | ABN804c | 500-630A | 45 | 12,040,000 |
6 | ABN804c | 700-800A | 45 | 14,080,000 |
7 | ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1,220,000 |
8 | ABS104c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1,840,000 |
9 | ABS204c | 125-150-175-200-225-250A | 42 | 3,060,000 |
10 | ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 7,290,000 |
11 | ABS804c | 500-630A | 75 | 15,810,000 |
12 | ABS804c | 700-800A | 75 | 17,850,000 |
13 | ABS1004b | 1000A | 65 | 30,090,000 |
14 | ABS1204b | 1200A | 65 | 32,640,000 |
15 | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 48,000,000 |
16 | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 51,000,000 |
17 | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 62,000,000 |
18 | TS1000H 4P | 1000A | 70 | 52,000,000 |
19 | TS1250H 4P | 1250A | 70 | 59,000,000 |
20 | TS1600H 4P | 1600A | 70 | 75,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 3P LS loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | ABS103c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | 1,960,000 |
2 | ABS103c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 2,950,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCCB 4P LS loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | ABS104c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | 2,250,000 |
2 | ABS104c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 3,700,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 2P LS loại chống rò điện.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | 32GRc | 15-20-30A | 1.5 | 350,000 |
2 | 32GRhS | 15-20-30A | 2.5 | 320,000 |
3 | 32KGRd | 15-20-30A | 2.5 | 350,000 |
4 | EBS52Fb | 40-50A | 5 | 600,000 |
5 | EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 1,060,000 |
6 | EBN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 1,420,000 |
7 | EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1,940,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 3P LS loại chống rò điện.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 | 1,790,000 |
2 | EBN103c | 60,75,100A | 18 | 2,300,000 |
3 | EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 | 5,100,000 |
4 | EBN403c | 250-300-350-400A | 37 | 9,150,000 |
5 | EBN803c | 500,630A | 37 | 17,500,000 |
6 | EBN803c | 800A | 37 | 21,500,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt ELCB 4P LS loại chống rò điện.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 18 | 3,200,000 |
2 | EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 37 | 3,670,000 |
3 | EBN204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 | 7,300,000 |
4 | EBN204c | 250-300-350-400A | 37 | 12,900,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RCCB LS loại tép chống rò điện.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | RKN 1P + N | 25-32-40A | 6 | 685,000 |
2 | RKN 1P + N | 63A | 6 | 700,000 |
3 | RKN 3P + N | 25-32-40A | 6 | 970,000 |
4 | RKN 3P + N | 63A | 6 | 1,070,000 |
5 | RKN-B 1P + N | 25-32-40A | 10 | 850,000 |
6 | RKN-B 1P + N | 63A | 10 | 910,000 |
7 | RKN-B 1P + N | 80~100A | 10 | 1,070,000 |
8 | RKN-B 3P + N | 25-32-40A | 10 | 1,170,000 |
9 | RKN-B 3P + N | 63A | 10 | 1,380,000 |
10 | RKN-B 3P + N | 80~100A | 10 | 1,580,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RCBO LS loại tép bảo vệ quá tải và chống rò điện.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | RKP 1P + N | 3-6-10-16-20-25-32A | 4.5 | 450,000 |
2 | RKC 1P + N | 6-10-16-20-25A | 6 | 840,000 |
3 | RKC 1P + N | 32A | 4.5 | 840,000 |
4 | RKS 1P + N | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 940,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt MCB LS loại tép.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | BKJ63N 1P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 91,000 |
2 | BKJ63N 1P | 40-50-63A | 6 | 96,000 |
3 | BKJ63N 2P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 199,000 |
4 | BKJ63N 2P | 40-50-63A | 6 | 204,000 |
5 | BKJ63N 3P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 316,000 |
6 | BKJ63N 3P | 40-50-63A | 6 | 321,000 |
7 | BKJ63N 4P | 6-10-16-20-25-32A | 6 | 459,000 |
8 | BKJ63N 4P | 40-50-63A | 6 | 525,000 |
9 | BKN-b 1P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 128,000 |
10 | BKN-b 1P | 40-50-63A | 10 | 149,000 |
11 | BKN-b 2P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 277,000 |
12 | BKN-b 2P | 40-50-63A | 10 | 314,000 |
13 | BKN-b 3P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 444,000 |
14 | BKN-b 3P | 40-50-63A | 10 | 541,000 |
15 | BKN-b 4P | 6-10-16-20-25-32A | 10 | 663,000 |
16 | BKN-b 4P | 40-50-63A | 10 | 775,000 |
17 | BKH 1P | 80-100A | 10 | 250,000 |
18 | BKH 1P | 125A | 10 | 459,000 |
19 | BKH 2P | 80-100A | 10 | 535,000 |
20 | BKH 2P | 125A | 10 | 602,000 |
21 | BKH 3P | 80-100A | 10 | 845,000 |
22 | BKH 3P | 125A | 10 | 940,000 |
23 | BKH 4P | 80-100A | 10 | 1,100,000 |
24 | BKH 4P | 125A | 10 | 1,430,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha (loại cố định).
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | AN-06D3-06H AG6 | 630A | 65 | 42,300,000 |
2 | AN-08D3-08H AG6 | 800A | 65 | 46,800,000 |
3 | AN-10D3-10H AG6 | 1000A | 65 | 47,800,000 |
4 | AN-13D3-13H AG6 | 1250A | 65 | 49,200,000 |
5 | AN-16D3-16H AG6 | 1600A | 65 | 54,000,000 |
6 | AS-20E3-20H AG6 | 2000A | 85 | 72,000,000 |
7 | AS-25E3-25H AG6 | 2500A | 85 | 101,000,000 |
8 | AS-32E3-32H AG6 | 3200A | 85 | 115,000,000 |
9 | AS-40E3-40V AG6 | 4000A | 85 | 196,000,000 |
10 | AS-40F3-40H AG6 | 4000A | 100 | 202,000,000 |
11 | AS-50F3-50H AG6 | 5000A | 100 | 206,000,000 |
12 | AS-63G3-63H AG6 | 6300A | 120 | 340,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 3 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | AN-06D3-06H NG5 without ACC | 630A | 65 | 30,000,000 |
2 | AN-08D3-08H NG5 without ACC | 800A | 65 | 34,500,000 |
3 | AN-10D3-10H NG5 without ACC | 1000A | 65 | 35,500,000 |
4 | AN-13D3-13H NG5 without ACC | 1250A | 65 | 37,000,000 |
5 | AN-16D3-16H NG5 without ACC | 1600A | 65 | 42,000,000 |
6 | AS-20E3-20H NG5 without ACC | 2000A | 85 | 59,700,000 |
7 | AS-25E3-25H NG5 without ACC | 2500A | 85 | 90,000,000 |
8 | AS-32E3-32H NG5 without ACC | 3200A | 85 | 105,000,000 |
9 | AS-40E3-40V NG5 without ACC | 4000A | 85 | 185,000,000 |
10 | AS-40F3-40H NG5 without ACC | 4000A | 100 | 190,000,000 |
11 | AS-50F3-50H NG5 without ACC | 5000A | 100 | 196,000,000 |
12 | AS-63G3-63H NG5 without ACC | 6300A | 120 | 328,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 4 Pha (loại cố định).
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | AN-06D4-06H AG6 | 630A | 65 | 48,000,000 |
2 | AN-08D4-08H AG6 | 800A | 65 | 52,600,000 |
3 | AN-10D4-10H AG6 | 1000A | 65 | 54,000,000 |
4 | AN-13D4-13H AG6 | 1250A | 65 | 57,000,000 |
5 | AN-16D4-16H AG6 | 1600A | 65 | 62,000,000 |
6 | AS-20E4-20H AG6 | 2000A | 85 | 86,000,000 |
7 | AS-25E4-25H AG6 | 2500A | 85 | 118,000,000 |
8 | AS-32E4-32H AG6 | 3200A | 85 | 140,000,000 |
9 | AS-40E4-40V AG6 | 4000A | 85 | 235,000,000 |
10 | AS-40F4-40H AG6 | 4000A | 100 | 242,000,000 |
11 | AS-50F4-50H AG6 | 5000A | 100 | 248,000,000 |
12 | AS-63G4-63H AG6 | 6300A | 120 | 440,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện ACB METASOL 4 Pha loại cố định - chưa có Motor, SHT, CC và UVT.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
1 | AN-06D4-06H AG6 without ACC | 630A | 65 | 35,700,000 |
2 | AN-08D4-08H AG6 without ACC | 800A | 65 | 40,300,000 |
3 | AN-10D4-10H AG6 without ACC | 1000A | 65 | 41,700,000 |
4 | AN-13D4-13H AG6 without ACC | 1250A | 65 | 44,700,000 |
5 | AN-16D4-16H AG6 without ACC | 1600A | 65 | 50,000,000 |
6 | AS-20E4-20H AG6 without ACC | 2000A | 85 | 73,700,000 |
7 | AS-25E4-25H AG6 without ACC | 2500A | 85 | 107,000,000 |
8 | AS-32E4-32H AG6 without ACC | 3200A | 85 | 129,000,000 |
9 | AS-40E4-40V AG6without ACC | 4000A | 85 | 222,700,000 |
10 | AS-40F4-40H AG6 without ACC | 4000A | 100 | 230,000,000 |
11 | AS-50F4-50H AG6 without ACC | 5000A | 100 | 237,000,000 |
12 | AS-63G4-63H AG6 without ACC | 6300A | 120 | 430,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại High-End, Susol Series 3 pha.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
FTU: Loại không chỉnh dòng | ||||
1 | TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2,200,000 |
2 | TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2,650,000 |
3 | TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3,250,000 |
4 | TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2,240,000 |
5 | TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 3,010,000 |
6 | TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3,470,000 |
7 | TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4,500,000 |
8 | TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5,360,000 |
9 | TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 7,500,000 |
10 | TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 11,130,000 |
11 | TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 13,850,000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt) 3 buớc 0.8, 0.9, 1.0 x ln | ||||
1 | TD100N FTU100 3P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2,350,000 |
2 | TD160N FTU160 3P | 125A | 50 | 2,950,000 |
3 | TD160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3,360,000 |
4 | TS100N FTU100 3P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 2,380,000 |
5 | TS160N FTU160 3P | 100, 125A | 50 | 3,200,000 |
6 | TS160N FTU160 3P | 160A | 50 | 3,620,000 |
7 | TS250N FTU250 3P | 125, 160, 200A | 50 | 4,740,000 |
8 | TS250N FTU250 3P | 250A | 50 | 5,670,000 |
9 | TS400N FTU400 3P | 300, 400A | 65 | 8,150,000 |
10 | TS630N FTU630 3P | 500, 630A | 65 | 12,470,000 |
11 | TS800N FTU800 3P | 800A | 65 | 15,100,000 |
ATU: loại chỉnh dòng cắt (nhiệt) và dòng ngắn mạch (từ) | ||||
1 | TS160N ATU160 3P | 125A | 50 | 3,400,000 |
2 | TS160N ATU160 3P | 160A | 50 | 3,830,000 |
3 | TS250N ATU250 3P | 200A | 50 | 4,710,000 |
4 | TS250N ATU250 3P | 250A | 50 | 6,090,000 |
5 | TS400N ATU400 3P | 400A | 65 | 8,900,000 |
6 | TS630N ATU630 3P | 630A | 65 | 12,750,000 |
7 | TS800N ATU800 3P | 800A | 65 | 16,500,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại High-End, Susol Series 4 pha.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Dòng ngắn mạnh Icu(KA) | Giá bán (VNĐ) |
FTU: Loại không chỉnh dòng | ||||
1 | TD100N FTU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2,550,000 |
2 | TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 3,260,000 |
3 | TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4,340,000 |
4 | TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3,000,000 |
5 | TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 4,510,000 |
6 | TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 4,510,000 |
7 | TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6,000,000 |
8 | TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7,080,000 |
9 | TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 9,400,000 |
10 | TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 12,000,000 |
11 | TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 17,500,000 |
FMU: loại chỉnh dòng (nhiệt): 0.8, 0.9, 1.0 x ln từ tính cố định | ||||
1 | TD100N FTU100 4P | 16,20,25,32,40,50,63,80,100A | 50 | 2,700,000 |
2 | TD160N FTU160 4P | 125A | 50 | 4,200,000 |
3 | TD160N FTU160 4P | 160A | 50 | 5,000,000 |
4 | TS100N FTU100 4P | 40, 50, 63, 80, 100A | 50 | 3,300,000 |
5 | TS160N FTU160 4P | 100, 125A | 50 | 4,100,000 |
6 | TS160N FTU160 4P | 160A | 50 | 5,100,000 |
7 | TS250N FTU250 4P | 125, 160, 200A | 50 | 6,380,000 |
8 | TS250N FTU250 4P | 250A | 50 | 7,500,000 |
9 | TS400N FTU400 4P | 300, 400A | 65 | 10,200,000 |
10 | TS630N FTU630 4P | 500, 630A | 65 | 15,200,000 |
11 | TS800N FTU800 4P | 800A | 65 | 19,200,000 |
ETS: loại chỉnh dòng chip relay điện tử 13 bước từ 0.4->1 x ln | ||||
1 | TS160N ETS23 4P | 80A | 50 | 3,900,000 |
2 | TS160N ETS23 4P | 40, 80, 160A | 50 | 4,820,000 |
3 | TS250N ETS23 4P | 250A | 50 | 6,720,000 |
4 | TS400N ETS33 4P | 400A | 65 | 9,990,000 |
5 | TS630N ETS33 4P | 630A | 65 | 15,300,000 |
6 | TS800N ETS43 4P | 800A | 65 | 17,500,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 3 pha (Contactor 3 Poles) - AC Coil.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Tiếp điểm phụ | Giá bán (VNĐ) |
1 | MC-6a | 6A | (1a) | 315,000 |
2 | MC-9a | 9A | (1a) | 337,000 |
3 | MC-12a | 12A | (1a) | 357,000 |
4 | MC-18a | 18A | (1a) | 530,000 |
5 | MC-9b | 9A | (1a1b) | 357,000 |
6 | MC-12b | 12A | (1a1b) | 403,000 |
7 | MC-18b | 18A | (1a1b) | 580,000 |
8 | MC-22b | 22A | (1a1b) | 715,000 |
9 | MC-32a | 32A | (2a2b) | 1,020,000 |
10 | MC-40a | 40A | (2a2b) | 1,200,000 |
11 | MC-50a | 50A | (2a2b) | 1,550,000 |
12 | MC-65a | 65A | (2a2b) | 1,750,000 |
13 | MC-75a | 75A | (2a2b) | 1,995,000 |
14 | MC-85a | 85A | (2a2b) | 2,400,000 |
15 | MC-100a | 100A | (2a2b) | 3,150,000 |
16 | MC-130a | 130A | (2a2b) | 3,800,000 |
17 | MC-150a | 150A | (2a2b) | 4,900,000 |
18 | MC-185a | 185A | (2a2b) | 6,000,000 |
19 | MC-225a | 225A | (2a2b) | 7,250,000 |
20 | MC-265a | 265A | (2a2b) | 9,720,000 |
21 | MC-330a | 330A | (2a2b) | 10,600,000 |
22 | MC-400a | 400A | (2a2b) | 12,500,000 |
23 | MC-500a | 500A | (2a2b) | 24,500,000 |
24 | MC-630a | 630A | (2a2b) | 25,700,000 |
25 | MC-800a | 800A | (2a2b) | 33,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 3 pha (Contactor 3 Poles) - DC Coil.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Tiếp điểm phụ | Giá bán (VNĐ) |
1 | MC-6a (VDC) | 6A | (1a) | 410,000 |
2 | MC-9a (VDC) | 9A | (1a) | 460,000 |
3 | MC-12a (VDC) | 12A | (1a) | 550,000 |
4 | MC-18a (VDC) | 18A | (1a) | 675,000 |
5 | MC-9b (VDC) | 9A | (1a1b) | 550,000 |
6 | MC-12b (VDC) | 12A | (1a1b) | 630,000 |
7 | MC-18b (VDC) | 18A | (1a1b) | 870,000 |
8 | MC-22b (VDC) | 22A | (1a1b) | 950,000 |
9 | MC-32a (VDC) | 32A | (1a1b) | 1,175,000 |
10 | MC-40a (VDC) | 40A | (1a1b) | 1,350,000 |
11 | MC-50a (VDC) | 50A | (1a1b) | 1,850,000 |
12 | MC-65a (VDC) | 65A | (1a1b) | 2,300,000 |
13 | MC-75a (VDC) | 75A | (1a1b) | 3,000,000 |
14 | MC-85a (VDC) | 85A | (1a1b) | 3,600,000 |
15 | MC-100a (VDC) | 100A | (1a1b) | 3,700,000 |
16 | MC-150a (VDC) | 150A | (1a1b) | 5,500,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt khởi động từ 4 pha (Contactor 4 Poles) - AC Metasol.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Tiếp điểm phụ | Giá bán (VNĐ) |
1 | MC-9a/4 | 9A | 337,000 | |
2 | MC-12a/4 | 12A | 357,000 | |
3 | MC-18a/4 | 18A ( | 530,000 | |
4 | MC-32a/4 | 32A | 1,020,000 | |
5 | MC-40a/4 | 40A | 1,200,000 | |
6 | MC-50a/4 | 50A | 1,550,000 | |
7 | MC-65a/4 | 65A | 1,750,000 | |
8 | MC-75a/4 | 75A | 1,995,000 | |
9 | MC-85a/4 | 85A | 2,400,000 | |
10 | MC-100a/4 | 100A | (2a2b) | 3,150,000 |
11 | MC-130a/4 | 130A | (2a2b) | 3,800,000 |
12 | MC-150a/4 | 150A | (2a2b) | 4,900,000 |
13 | MC-185a/4 | 185A | (2a2b) | 6,000,000 |
14 | MC-225a/4 | 225A | (2a2b) | 7,250,000 |
15 | MC-265a/4 | 265A | (2a2b) | 9,720,000 |
16 | MC-330a/4 | 330A | (2a2b) | 10,600,000 |
17 | MC-400a/4 | 400A | (2a2b) | 12,500,000 |
18 | MC-500a/4 | 500A | (2a2b) | 24,500,000 |
19 | MC-630a/4 | 630A | (2a2b) | 25,700,000 |
20 | MC-800a/4 | 800A | (2a2b) | 33,000,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE nhiệt.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Giá bán (VNĐ) |
1 | MT-12 | 0.63~18A | 360,000 |
2 | MT-32 | 0.63~19A | 395,000 |
3 | MT-32 | 21.5~40A | 395,000 |
4 | MT-63 | 34-50, 45-65A | 780,000 |
5 | MT-95 | 54-75, 63-85, 70-95, 80-100A | 1,300,000 |
6 | MT-150 | 80-105A, 95-130A,110-150A | 1,900,000 |
7 | MT-225 | 85-125,100-160,120-185,160-240A | 3,085,000 |
8 | MT-400 | 200-330A và 260-400A | 4,490,000 |
9 | MT-800 | 400-630A và 520-800A | 8,300,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE điện tử.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Giá bán (VNĐ) |
1 | GMP22-2P | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 850,000 |
2 | GMP22-3P | 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A | 1,350,000 |
3 | GMP40-2P | 4~20A, 8~40A | 950,000 |
4 | GMP40-3P | 4~20A, 8~40A | 1,350,000 |
5 | GMP60-T | 0.5~6A, 3~30A, 5~60A | 820,000 |
Bảng báo giá thiết bị đóng cắt RƠ LE kỹ thuật số.
STT | Mã sản phầm | Dòng định mức In (A) | Giá bán (VNĐ) |
1 | DMP06i-SA 2a1b AC/DC85~260 | 0.5~6A | 4,700,000 |
2 | DMP06i-TZ 2a1b AC/DC85~260 | 0.5~6A | 4,900,000 |
3 | DMP06i-TZA 2a1b AC/DC85~26 | 0.5~6A | 5,300,000 |
4 | DMP65i-S 2a1b AC/DC85~260V | 5~65A | 4,300,000 |
5 | DMP65i-TA 2a1b AC/DC85~260 | 5~65A | 4,500,000 |
6 | DMP65i-TZ 2a1b AC/DC85~260 | 5~65A | 4,900,000 |
7 | DMP65i-TZA 2a1b AC/DC85~26 | 5~65A | 5,300,000 |